Trong lĩnh vực phát triển web, việc tối ưu hiệu suất luôn là một ưu tiên hàng đầu. Một trong những kỹ thuật đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện tốc độ tải trang và tiết kiệm tài nguyên là Lazy Loading. Vậy Lazy Loading hoạt động như thế nào và tại sao nó lại trở thành xu thế không thể thiếu của Internet hiện đại? Cùng Xuyên Việt Media tìm hiểu ngay.
Lazy Loading là gì?
Lazy Loading (hay còn gọi là tải chậm, tải từng phần) là một kỹ thuật được sử dụng trong lập trình máy tính, đặc biệt là trong thiết kế và phát triển web – app, nhằm trì hoãn việc tải hoặc khởi tạo các tài nguyên (như hình ảnh, video, script, hoặc nội dung khác) cho đến khi chúng thực sự cần thiết hoặc hiển thị trên màn hình của người dùng.
Lazy Loading chỉ tải các nội dung (hình ảnh, video, dữ liệu…) khi thực sự cần thiết, tức là khi người dùng cuộn đến phần đó trên trang. Điều này giúp giảm thời gian tải ban đầu và tiết kiệm tài nguyên hệ thống.
Thay vì tải toàn bộ nội dung của một trang web ngay lập tức khi trang được mở, Lazy Loading chỉ tải những phần nội dung nằm trong “viewport” (khu vực mà người dùng đang nhìn thấy trên màn hình). Khi người dùng cuộn trang xuống, các tài nguyên mới sẽ được tải dần khi chúng tiến vào tầm nhìn.
Ví dụ thực tế: Khi bạn vào website Xuyenvietmedia.com sẽ có nhiều hình ảnh, ban đầu web chỉ tải phần trên cùng. Những hình ảnh ở cuối trang sẽ chưa được tải cho đến khi bạn cuộn xuống gần vị trí của chúng hoặc khi bạn đã thấy chúng trong màn hình.

Cơ chế hoạt động của Lazy Loading
Thông thường, Lazy Loading hoạt động bằng cách:
- Trì hoãn tải: Ban đầu, các tài nguyên (ví dụ: hình ảnh) không được tải bằng thuộc tính
srcthông thường. Thay vào đó, đường dẫn của chúng được lưu trữ trong một thuộc tính khác (ví dụ:data-src). - Kiểm tra vị trí: Sử dụng JavaScript để theo dõi vị trí cuộn của người dùng.
- Tải khi cần: Khi một tài nguyên sắp tiến vào vùng nhìn của người dùng (hoặc đã vào vùng nhìn), JavaScript sẽ lấy đường dẫn từ
data-srcvà gán nó vào thuộc tínhsrc(hoặc các thuộc tính tương ứng) để trình duyệt bắt đầu tải tài nguyên đó.
Trong HTML5, thuộc tính loading="lazy" đã được hỗ trợ cho thẻ <img> và <iframe>, giúp việc triển khai Lazy Loading trở nên dễ dàng hơn nhiều mà không cần quá nhiều JavaScript tùy chỉnh.
Ưu điểm của lazy loading
Lazy Loading mang lại nhiều lợi ích đáng kể, cũng có những ưu và nhược điểm riêng cần được cân nhắc khi triển khai.
Tăng tốc độ tải trang ban đầu (Initial Page Load Time):
- Giảm thời gian hiển thị nội dung đầu tiên (First Contentful Paint – FCP): Trang web hiển thị nhanh hơn các thành phần cơ bản (văn bản, bố cục) vì không phải chờ đợi các tài nguyên nặng (hình ảnh, video) tải về.
- Giảm thời gian tương tác đầu tiên (First Input Delay – FID): Người dùng có thể tương tác với trang nhanh hơn vì các tài nguyên không thiết yếu không làm tắc nghẽn luồng chính của trình duyệt.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Người dùng ít phải chờ đợi, cảm thấy trang web phản hồi nhanh chóng và mượt mà hơn.
Tiết kiệm băng thông và tài nguyên máy chủ
- Giảm lượng dữ liệu truyền tải: Chỉ tải những tài nguyên mà người dùng thực sự xem, giúp tiết kiệm băng thông cho cả người dùng (đặc biệt là di động) và máy chủ.
- Giảm tải cho máy chủ: Máy chủ không phải phục vụ toàn bộ tài nguyên của trang cùng một lúc, giúp giảm áp lực và có thể dẫn đến chi phí vận hành thấp hơn.

Cải thiện điểm số Core Web Vitals và SEO
- Largest Contentful Paint (LCP): Tối ưu LCP bằng cách đảm bảo các nội dung quan trọng nhất được tải nhanh chóng, trong khi các nội dung khác được trì hoãn.
- Cumulative Layout Shift (CLS): Có thể giúp giảm CLS nếu được triển khai đúng cách bằng cách dành không gian cho nội dung sẽ được tải sau, tránh tình trạng bố cục bị nhảy đột ngột.
- Tăng thứ hạng tìm kiếm: Tốc độ tải trang là một yếu tố quan trọng trong thuật toán xếp hạng của Google, do đó Lazy Loading gián tiếp giúp cải thiện SEO.
Hiệu quả với trang có nhiều nội dung đa phương tiện:
Đặc biệt hữu ích cho các trang có nhiều hình ảnh chất lượng cao, video, hoặc nội dung nhúng (iframe) mà người dùng không thể xem hết cùng một lúc.
Nhược điểm của Lazy Load
Có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm cuộn (Scrolling Experience)
- Nội dung xuất hiện trễ: Người dùng có thể thấy khoảng trống hoặc placeholder trong giây lát khi cuộn nhanh xuống, gây cảm giác không mượt mà hoặc “giật” nội dung.
- Thay đổi bố cục (Layout Shifts): Nếu không được triển khai cẩn thận (ví dụ: không chỉ định kích thước cho hình ảnh), nội dung được tải sau có thể làm thay đổi bố cục đột ngột, gây khó chịu cho người dùng (CLS).
Khả năng ảnh hưởng đến SEO (nếu triển khai sai)
- Bot tìm kiếm không thấy nội dung: Một số bot tìm kiếm (đặc biệt là các bot cũ hơn hoặc các bot không hỗ trợ JavaScript đầy đủ) có thể không thực thi JavaScript để kích hoạt Lazy Loading, dẫn đến việc bỏ lỡ nội dung quan trọng. Tuy nhiên, các bot hiện đại như Googlebot ngày càng thông minh hơn và có thể xử lý JavaScript tốt.
- Thiếu dữ liệu trong sitemap: Nếu nội dung được lazy load không được đề cập đầy đủ trong sitemap, bot tìm kiếm có thể gặp khó khăn trong việc lập chỉ mục.

Tăng độ phức tạp của mã và khả năng lỗi
- Yêu cầu JavaScript: Lazy Loading thường yêu cầu JavaScript để phát hiện vị trí cuộn và tải tài nguyên. Điều này có thể làm tăng kích thước tệp JavaScript và thêm một điểm lỗi tiềm năng nếu JavaScript bị vô hiệu hóa hoặc gặp sự cố.
- Khó khăn trong gỡ lỗi: Việc debug các vấn đề liên quan đến tải chậm có thể phức tạp hơn so với tải truyền thống.
Tải lại nội dung khi quay lại trang
Nếu người dùng cuộn xuống, tải nội dung, rồi cuộn ngược lại lên trên và sau đó cuộn xuống lại, có thể có trường hợp các tài nguyên đã tải cần được tải lại (tùy thuộc vào cách triển khai caching và cơ chế của trình duyệt).
Không cần thiết cho mọi trường hợp
Đối với các trang web có ít nội dung hoặc nội dung quan trọng nằm ngay trong “viewport” ban đầu, Lazy Loading có thể không mang lại lợi ích đáng kể và thậm chí có thể làm phức tạp hóa mã không cần thiết.
Các loại tài nguyên thường cần Lazy Loading
- Hình ảnh: Phổ biến nhất, đặc biệt trên các trang có nhiều hình ảnh như blog, danh mục sản phẩm, thư viện ảnh.
- Video: Các video nhúng hoặc trình phát đa phương tiện, vì chúng thường có dung lượng lớn.
- Iframe: Nội dung nhúng từ bên thứ ba như bản đồ, widget, quảng cáo.
- JavaScript: Các đoạn mã JavaScript không cần thiết phải chạy ngay khi tải trang.
Vì sao Lazy Loading là xu thế của internet
Những con số thống kê đang cho thấy lazy loading là xu thế của thời đại. Mời quý vị cùng Xuyên Việt Media theo dõi những thống kê sau:
- HTML Native Lazy Loading (
loading="lazy"): Theo dữ liệu từ HTTP Archive (một dự án thu thập và phân tích hàng triệu trang web), tính năng lazy loading tích hợp sẵn của trình duyệt (loading="lazy") đang được sử dụng bởi khoảng 29% các trang web. Con số này đang tiếp tục tăng nhanh chóng. - WordPress: Một phần lớn trong số các trang web sử dụng native lazy loading là các trang WordPress. 84% các trang web sử dụng native lazy loading đều chạy trên WordPress. Điều này cho thấy sự tích hợp mạnh mẽ của Lazy Loading vào các CMS phổ biến. Vào tháng 7 năm 2020, chỉ có khoảng 1% tổng số trang WordPress sử dụng lazy loading, nhưng con số này đã tăng lên hơn 1 triệu trang web (chiếm 14% tổng số) chỉ trong vòng một năm.
- Trong một trường hợp thử nghiệm của Google, việc áp dụng lazy loading cho các hình ảnh không hiển thị ban đầu đã giúp tiết kiệm trung bình khoảng 25% tổng số byte hình ảnh trên các trang web. Đối với một số trang, con số này có thể lên tới 50-70%.
- Theo một nghiên cứu của Google, việc triển khai lazy loading có thể giúp giảm trung bình 1,23 giây trong thời gian hiển thị nội dung đầu tiên (First Contentful Paint – FCP) trên các trang có nhiều hình ảnh.
- Theo nghiên cứu của Google, nếu thời gian tải trang di động tăng từ 1 giây lên 3 giây, tỷ lệ thoát sẽ tăng 32%.
Lazy Loading đã và đang trở thành một xu thế không thể thiếu trong phát triển web hiện đại, và có nhiều lý do chính đáng cho điều này. Nó không chỉ là một kỹ thuật tối ưu hiệu suất, mà còn là một phần quan trọng để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người dùng và yêu cầu của các công cụ tìm kiếm.
1. Nhu cầu về tốc độ tải trang ngày càng cao
Sự thiếu kiên nhẫn của người dùng: Trong thời đại internet phát triển nhanh chóng, người dùng có xu hướng thiếu kiên nhẫn. Họ mong đợi các trang web tải gần như ngay lập tức. Nếu một trang tải chậm, tỷ lệ bỏ trang (bounce rate) sẽ tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và mục tiêu kinh doanh. Lazy Loading giải quyết vấn đề này bằng cách chỉ tải những nội dung cần thiết nhất ban đầu, giúp trang hiển thị nhanh chóng.
Tăng cường trải nghiệm di động: Số lượng người dùng truy cập internet qua thiết bị di động ngày càng tăng. Thiết bị di động thường có kết nối mạng chậm hơn và tài nguyên hạn chế hơn so với máy tính để bàn. Lazy Loading giúp giảm lượng dữ liệu cần tải, tiết kiệm băng thông và pin, từ đó mang lại trải nghiệm duyệt web mượt mà hơn trên di động.

2. Sự bùng nổ của nội dung đa phương tiện
Hình ảnh và video chất lượng cao: Các trang web ngày nay thường chứa rất nhiều hình ảnh, video chất lượng cao, đồ họa phức tạp và các nội dung tương tác. Những tài nguyên này có dung lượng lớn và có thể làm chậm đáng kể tốc độ tải trang nếu được tải đồng loạt. Lazy Loading cho phép trì hoãn việc tải các tài nguyên này cho đến khi người dùng cuộn đến chúng, đảm bảo trang vẫn nhẹ và nhanh chóng ở thời điểm ban đầu.
Thiết kế cuộn vô tận (Infinite Scrolling): Nhiều trang web, đặc biệt là mạng xã hội, trang tin tức hoặc các cửa hàng trực tuyến, áp dụng thiết kế cuộn vô tận. Lazy Loading là yếu tố cốt lõi cho tính năng này, vì nó cho phép tải thêm nội dung mới khi người dùng cuộn xuống mà không cần tải lại trang, tạo cảm giác liền mạch và giữ chân người dùng.
3. Tầm quan trọng của SEO và Core Web Vitals
Tốc độ tải trang là yếu tố xếp hạng: Google và các công cụ tìm kiếm khác coi tốc độ tải trang là một trong những yếu tố quan trọng để xếp hạng website. Các trang web tải nhanh hơn có xu hướng được xếp hạng cao hơn, giúp tăng khả năng hiển thị và lưu lượng truy cập tự nhiên.
Core Web Vitals: Google đã giới thiệu Core Web Vitals (CWV) để đo lường trải nghiệm người dùng thực tế. Lazy Loading đóng góp tích cực vào các chỉ số này:
- Largest Contentful Paint (LCP): Cải thiện LCP bằng cách đảm bảo nội dung chính, quan trọng nhất được tải nhanh chóng, không bị cản trở bởi các tài nguyên không cần thiết.
- First Input Delay (FID): Giảm tải cho luồng chính (main thread) của trình duyệt, giúp trang phản hồi nhanh hơn với các tương tác của người dùng.
- Cumulative Layout Shift (CLS): Mặc dù có thể gây CLS nếu triển khai sai, nhưng khi được thực hiện đúng cách (ví dụ: bằng cách chỉ định kích thước placeholder), Lazy Loading có thể giúp duy trì ổn định bố cục.
4. Tối ưu hóa tài nguyên và chi phí
Tiết kiệm băng thông: Giảm lượng dữ liệu được truyền tải giúp người dùng tiết kiệm chi phí dữ liệu (đặc biệt là trên di động) và đồng thời giảm tải cho máy chủ.
Giảm chi phí máy chủ: Khi máy chủ không phải phục vụ toàn bộ tài nguyên cho mọi yêu cầu ban đầu, áp lực lên máy chủ giảm, có thể dẫn đến việc tiết kiệm chi phí hosting và khả năng mở rộng tốt hơn.
5. Sự hỗ trợ từ trình duyệt và công nghệ
Thuộc tính loading="lazy": Với sự ra đời của thuộc tính loading="lazy" trong HTML5 cho các thẻ <img> và <iframe>, việc triển khai Lazy Loading đã trở nên đơn giản hơn rất nhiều, không cần quá nhiều mã JavaScript tùy chỉnh phức tạp. Điều này khuyến khích các nhà phát triển áp dụng kỹ thuật này một cách rộng rãi.
Intersection Observer API: Sự phát triển của các API trình duyệt như Intersection Observer cung cấp một cách hiệu quả và hiệu suất cao để phát hiện khi một phần tử đi vào tầm nhìn của người dùng, giúp việc triển khai Lazy Loading trở nên mượt mà và tối ưu hơn.
Lazy Loading là một xu thế tất yếu bởi nó giải quyết trực tiếp những thách thức lớn nhất của internet hiện đại: tốc độ, trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa nội dung đa phương tiện và yêu cầu từ công cụ tìm kiếm. Bằng cách “lười biếng” một cách thông minh, Lazy Loading giúp các trang web trở nên nhanh hơn, nhẹ hơn và thân thiện hơn với người dùng, đồng thời mang lại lợi ích về SEO và chi phí.

Triển khai Lazy Loading đúng cách
1. Ưu tiên sử dụng thuộc tính loading="lazy" (Native Lazy Loading)
- Đây là cách triển khai đơn giản, hiệu quả và được khuyến nghị nhất cho hình ảnh và
<iframe>. - Cách sử dụng:
HTML
<img src="placeholder.jpg" data-src="hinh-anh-that.jpg" alt="Mô tả ảnh" loading="lazy"> <iframe src="placeholder.html" data-src="noi-dung-iframe-that.html" loading="lazy"></iframe> - Lợi ích: Trình duyệt tự động quản lý việc tải dựa trên vị trí của phần tử, tối ưu hóa tài nguyên hệ thống và không yêu cầu JavaScript tùy chỉnh phức tạp.
- Lưu ý: Thêm
srclà một placeholder cho đến khi ảnh được tải, hoặc tốt nhất là dùngsrclà hình ảnh thật, nhưng bản nhỏ (low-res) hoặc đã được nén tối ưu, vàloading="lazy"để đảm bảo nó được tải một cách thích hợp.
2. Sử dụng JavaScript (khi cần thiết):
Nếu bạn cần Lazy Loading cho các loại tài nguyên khác (như video, background images CSS, script…) hoặc cần kiểm soát chặt chẽ hơn, bạn sẽ cần JavaScript.
Các thư viện phổ biến: Lozad.js, Vanilla-lazyload, hoặc tự xây dựng với Intersection Observer API.
Cơ chế:
- Ban đầu, URL của tài nguyên được lưu trong thuộc tính
data-srchoặcdata-srcset. - Khi phần tử đi vào viewport (hoặc sắp vào), JavaScript sẽ lấy URL từ
data-srcvà gán cho thuộc tínhsrc(hoặcsrcset,href…). - Sử dụng
Intersection Observer APIthay vì các sự kiệnscrollvàresizecũ để tăng hiệu suất và tránh giật lag.
3. Không Lazy Load nội dung “Above-the-Fold” (ATF)
- Nội dung ATF là những gì người dùng nhìn thấy ngay khi trang tải xong mà không cần cuộn.
- Tối ưu LCP: Các hình ảnh hoặc tài nguyên lớn nhất trong khu vực này là các ứng cử viên chính cho chỉ số Largest Contentful Paint (LCP) của Core Web Vitals.
- Giải pháp: Luôn tải ngay lập tức các tài nguyên ATF để đảm bảo trang hiển thị nhanh chóng và có thể tương tác được. Sử dụng thuộc tính
loading="eager"(hoặc không dùngloadingcho ảnh chính).

4. Chỉ định kích thước (Placeholder) cho Lazy Load
Tránh Cumulative Layout Shift (CLS): Khi một hình ảnh hoặc <iframe> được Lazy Load, nếu bạn không chỉ định kích thước (width và height), trình duyệt sẽ không biết nó sẽ chiếm bao nhiêu không gian cho đến khi nó tải xong. Điều này gây ra hiện tượng “nhảy bố cục” (layout shift), làm xáo trộn các phần tử khác trên trang và gây khó chịu cho người dùng.
Cách khắc phục:
- Luôn đặt thuộc tính
widthvàheightcho thẻ<img>và<iframe>. - Sử dụng CSS
aspect-ratiohoặc JavaScript để tạo ra một vùng placeholder có kích thước phù hợp.
5. Sử dụng ảnh Responsive Images
- WebP, AVIF: Sử dụng các định dạng ảnh mới như WebP hoặc AVIF có kích thước nhỏ hơn nhưng chất lượng tốt hơn JPEG/PNG.
srcsetvàsizes: Kết hợp Lazy Loading với Responsive Images (<img srcset="..." sizes="...">) để cung cấp các phiên bản ảnh khác nhau phù hợp với kích thước màn hình và độ phân giải của người dùng, giúp tiết kiệm băng thông tối đa.
Cách tối ưu Lazy Loading cho website chuẩn SEO
1. Đảm bảo nội dung Lazy Load truy cập được bằng JavaScript
- Googlebot hiện đại có khả năng thực thi JavaScript. Vì vậy, nếu bạn triển khai Lazy Loading bằng JavaScript, Googlebot thường vẫn có thể “thấy” nội dung đó sau khi thực thi mã JS.
- Kiểm tra: Sử dụng công cụ “URL Inspection Tool” trong Google Search Console. Xem “Rendered Page” để đảm bảo nội dung Lazy Load xuất hiện. Kiểm tra phần “More info” > “JavaScript console messages” để xem có lỗi nào ngăn JS chạy không.
2. Sử dụng noscript tốt cho khả năng truy cập)
- Đối với những trường hợp rất đặc biệt (ví dụ: các bot cũ không hỗ trợ JS, hoặc người dùng tắt JS), bạn có thể cung cấp nội dung thay thế trong thẻ
<noscript>. Tuy nhiên, với Lazy Loading hiện đại, điều này thường không cần thiết cho SEO. - Ví dụ: HTML
<img data-src="hinh-anh-that.jpg" alt="Mô tả ảnh" loading="lazy"> <noscript><img src="hinh-anh-that.jpg" alt="Mô tả ảnh"></noscript>
3. Đảm bảo nội dung quan trọng được tải ngay lập tức:
- Như đã nói ở mục I.3, bất kỳ nội dung nào quan trọng cho mục đích SEO (ví dụ: các đoạn văn bản chính, tiêu đề, các hình ảnh cốt lõi hỗ trợ nội dung chính) và nằm trong màn hình đầu tiên không nên được lazy load.
- Nếu Lazy Loading một phần tử ảnh hưởng đến khả năng hiểu nội dung chính của trang của Googlebot, bạn có thể mất điểm SEO.
4. Tối ưu hóa Alt Text và tên file ảnh:
Dù ảnh được Lazy Load hay không, Alt Text và tên file ảnh vẫn cực kỳ quan trọng cho SEO hình ảnh và khả năng truy cập. Đảm bảo chúng mô tả chính xác nội dung ảnh.
5. Sử dụng Sitemap XML và Internal Link
Đảm bảo tất cả các trang và tài nguyên quan trọng của bạn được liệt kê trong Sitemap XML để Googlebot dễ dàng tìm thấy.
Tạo cấu trúc liên kết nội bộ (internal linking) mạnh mẽ để các bot có thể điều hướng và khám phá nội dung trên trang của bạn.
6. Theo dõi hiệu suất và chỉ số Core Web Vitals:
- Sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights, Lighthouse, WebPageTest để kiểm tra hiệu suất tải trang sau khi triển khai Lazy Loading.
- Đặc biệt chú ý đến các chỉ số Core Web Vitals (LCP, FID, CLS) và khắc phục mọi vấn đề phát sinh.
- Theo dõi báo cáo Core Web Vitals trong Google Search Console.
Lưu ý khi tiến hành lazy load
Khi tiến hành triển khai Lazy Loading cho website, việc nắm rõ những lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả, tránh được các nhược điểm tiềm ẩn và đảm bảo trang web của bạn vừa nhanh, vừa thân thiện với người dùng lẫn công cụ tìm kiếm.
1. Không Lazy Load nội dung quan trọng
Đây là nguyên tắc vàng. Nội dung ATF là những gì người dùng nhìn thấy ngay lập tức khi trang web tải xong mà không cần cuộn. Bao gồm các hình ảnh chính, logo, tiêu đề, và các đoạn văn bản quan trọng.
Việc trì hoãn tải những nội dung này sẽ làm chậm chỉ số Largest Contentful Paint (LCP) – một trong các chỉ số quan trọng của Core Web Vitals, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và SEO.
Giải pháp: Hãy đảm bảo các tài nguyên ATF được tải ngay lập tức. Đối với hình ảnh, không sử dụng thuộc tính loading="lazy" cho chúng, hoặc thậm chí có thể dùng loading="eager" để nhấn mạnh việc tải ngay.
2. Luôn chỉ định kích thước cho tài nguyên được Lazy Load
Khi một hình ảnh hoặc <iframe> được Lazy Load, trình duyệt ban đầu không biết nó sẽ chiếm bao nhiêu không gian. Khi tài nguyên đó được tải xong và hiển thị, nó có thể làm thay đổi bố cục trang đột ngột, gây ra hiện tượng “nhảy bố cục” (Cumulative Layout Shift – CLS). Điều này rất khó chịu cho người dùng và là một chỉ số tiêu cực trong Core Web Vitals.
Giải pháp:
Thẻ <img> và <iframe>: Luôn thêm thuộc tính width và height rõ ràng.
<img src="placeholder.jpg" data-src="actual-image.jpg" width="800" height="600" alt="Mô tả ảnh" loading="lazy">
Ảnh nền CSS (Background Images): Sử dụng các kỹ thuật CSS để tạo không gian placeholder có chiều cao cố định hoặc sử dụng aspect-ratio để duy trì tỷ lệ khung hình.
3. Cân nhắc ngưỡng tải (Threshold)
- Lý do: Nếu bạn sử dụng JavaScript để triển khai Lazy Loading, việc tải một tài nguyên ngay khi nó chạm vào viewport có thể khiến người dùng nhìn thấy một khoảng trống hoặc placeholder trong một khoảnh khắc ngắn khi họ cuộn nhanh.
- Giải pháp: Đặt một “ngưỡng tải” (threshold) nhỏ. Điều này có nghĩa là tài nguyên sẽ được tải khi nó cách viewport một khoảng nhất định (ví dụ: 100px hoặc 200px) thay vì đợi đến khi nó thực sự vào. Điều này giúp nội dung xuất hiện mượt mà hơn khi người dùng cuộn.
4. Trải nghiệm người dùng
Luôn ưu tiên trải nghiệm người dùng. Mục tiêu của Lazy Loading là làm cho trang web nhanh hơn và mượt mà hơn. Nếu việc triển khai của bạn gây ra tình trạng giật lag, nhảy bố cục quá nhiều, hoặc người dùng phải chờ đợi không mong muốn, hãy điều chỉnh lại.
5. Thử nghiệm trên nhiều thiết bị
Đảm bảo Lazy Loading hoạt động ổn định trên các thiết bị và trình duyệt khác nhau, từ desktop đến mobile, với các tốc độ mạng khác nhau.
Bằng cách ghi nhớ và áp dụng những lưu ý này, bạn sẽ tận dụng được tối đa lợi ích của Lazy Loading, mang lại một website nhanh hơn, hiệu quả hơn và thân thiện hơn với tất cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
