Từ chiếc điện thoại thông minh bạn đang sử dụng đến bữa ăn hàng ngày của gia đình, tất cả đều là kết quả của quá trình sản xuất và tiêu thụ. Người đứng ở cuối chuỗi cung ứng này, người trực tiếp sử dụng những hàng hóa và dịch vụ đó, chính là “Consumer”. Vậy, “Consumer” được hiểu như thế nào trong bối cảnh kinh tế hiện đại và hành vi của họ có những đặc điểm gì đáng chú ý. Mời quý anh chị cùng Xuyên Việt Media tìm hiểu.
Mục lục nội dung
ToggleConsumer là gì
Consumer, hay còn gọi là người tiêu dùng, là cá nhân hoặc tổ chức sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của mình. Consumer không nhất thiết phải là người mua sản phẩm, mà là người trực tiếp sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.
Ví dụ, nếu bạn mua thực phẩm cho gia đình, bạn là khách hàng (customer), nhưng các thành viên trong gia đình bạn sẽ là người tiêu dùng (consumer) vì họ trực tiếp sử dụng thực phẩm đó
Dưới đây là một số điểm quan trọng về định nghĩa Consumer:
- Đối tượng: Thường là cá nhân hoặc một nhóm người sống chung (hộ gia đình).
- Hành động: Mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Mục đích: Để thỏa mãn nhu cầu cá nhân, gia đình hoặc hộ gia đình. Đây là điểm khác biệt chính so với các doanh nghiệp mua hàng hóa để phục vụ quá trình sản xuất hoặc bán lại kiếm lời.

Vai trò của Consumer với nền kinh tế
Consumer không chỉ là đối tượng cuối cùng của quá trình sản xuất và phân phối mà còn là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và vận hành của toàn bộ hệ thống kinh tế. Dưới đây là những vai trò chính của người tiêu dùng đối với nền kinh tế:
1. Tạo ra nhu cầu và định hướng sản xuất
Nhu cầu là động lực: Mọi hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ được sản xuất ra đều nhằm mục đích cuối cùng là đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân, gia đình và tổ chức. Nhu cầu của người tiêu dùng là yếu tố tiên quyết, định hướng cho các doanh nghiệp về việc sản xuất cái gì, số lượng bao nhiêu và chất lượng như thế nào.
Quyết định sự thành công của sản phẩm: Sự chấp nhận và ưa chuộng của người tiêu dùng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ quyết định sự thành công hay thất bại của nó trên thị trường.
Tạo ra các ngành công nghiệp: Nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng là tiền đề cho sự hình thành và phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu đến các dịch vụ cao cấp.
2. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Chi tiêu tiêu dùng: Chi tiêu của người tiêu dùng chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng chi tiêu của nền kinh tế (GDP). Khi người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn, doanh nghiệp có doanh thu cao hơn, dẫn đến tăng trưởng sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Đầu tư: Kỳ vọng vào nhu cầu tiêu dùng trong tương lai là một yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư mở rộng sản xuất và kinh doanh.
3. Tạo ra sự cạnh tranh và đổi mới
Đòi hỏi chất lượng và giá cả hợp lý: Người tiêu dùng thông thái luôn tìm kiếm những sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt nhất với mức giá cạnh tranh. Điều này thúc đẩy các doanh nghiệp phải không ngừng cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tối ưu hóa chi phí để thu hút và giữ chân khách hàng.
Khuyến khích sự đổi mới: Nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người tiêu dùng là động lực để các doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, sáng tạo hơn.

4. Ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế
Thay đổi xu hướng tiêu dùng: Sự thay đổi trong sở thích, lối sống và nhận thức của người tiêu dùng có thể dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế, với sự phát triển của các ngành hàng mới và sự suy giảm của các ngành hàng truyền thống. Ví dụ, sự quan tâm đến sức khỏe và môi trường đã thúc đẩy sự phát triển của ngành thực phẩm hữu cơ và các sản phẩm thân thiện với môi trường.
5. Tạo việc làm
Nhu cầu về lao động: Để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, các doanh nghiệp cần thuê lao động trong tất cả các khâu của quá trình sản xuất, phân phối và cung ứng dịch vụ. Chi tiêu tiêu dùng cao hơn thường dẫn đến nhu cầu về lao động lớn hơn, từ đó tạo ra nhiều việc làm hơn cho nền kinh tế.
Vai trò của Consumer trong Marketing
1. Đối tượng mục tiêu của chiến lược marketing
- Định hướng chiến lược: Người tiêu dùng là trung tâm của mọi chiến lược marketing. Doanh nghiệp phân tích hành vi, nhu cầu, sở thích và đặc điểm nhân khẩu học của người tiêu dùng để xây dựng các chiến dịch phù hợp (ví dụ: phân khúc thị trường, định vị thương hiệu).
- Tạo giá trị: Mục tiêu của marketing là đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng thông qua sản phẩm/dịch vụ, từ đó tạo ra giá trị cho cả hai bên (giá trị sử dụng cho người tiêu dùng và lợi nhuận cho doanh nghiệp).
- Ví dụ: Các công ty như Coca-Cola thiết kế quảng cáo dựa trên cảm xúc và lối sống của người tiêu dùng trẻ để tạo sự kết nối.
2. Người ra quyết định mua hàng
- Quy trình mua sắm: Người tiêu dùng trải qua các giai đoạn như nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và đánh giá sau mua. Hiểu rõ quy trình này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa tiếp cận (ví dụ: quảng cáo đúng thời điểm, cung cấp thông tin rõ ràng).
- Ảnh hưởng đến doanh thu: Quyết định mua hàng của người tiêu dùng trực tiếp quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Họ chọn sản phẩm dựa trên chất lượng, giá cả, thương hiệu, hoặc trải nghiệm.
- Ví dụ: Trong ngành thời trang, người tiêu dùng có thể chọn Zara vì xu hướng nhanh hoặc Nike vì giá trị thương hiệu.

3. Nguồn thông tin và phản hồi
- Phản hồi từ người tiêu dùng: Ý kiến, đánh giá và phản hồi từ người tiêu dùng giúp doanh nghiệp cải thiện sản phẩm/dịch vụ, điều chỉnh chiến lược marketing hoặc xử lý khủng hoảng. Các nền tảng như mạng xã hội, đánh giá trực tuyến (Google Reviews, Amazon) là nơi người tiêu dùng thể hiện quan điểm.
- Nghiên cứu thị trường: Người tiêu dùng cung cấp dữ liệu thông qua khảo sát, phỏng vấn, hoặc hành vi mua sắm, giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị trường và dự đoán xu hướng.
- Ví dụ: Starbucks thường xuyên thu thập ý kiến khách hàng để cải thiện menu hoặc trải nghiệm cửa hàng.
4. Người truyền bá thương hiệu
- Marketing truyền miệng: Người tiêu dùng hài lòng có thể trở thành người quảng bá thương hiệu thông qua truyền miệng, chia sẻ trên mạng xã hội hoặc giới thiệu sản phẩm cho người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong kỷ nguyên số, khi một bài đăng tích cực có thể lan tỏa rộng rãi.
- Tầm ảnh hưởng: Người tiêu dùng có thể là influencer hoặc micro-influencer, giúp khuếch đại thông điệp thương hiệu.
- Ví dụ: Các bài đánh giá tích cực về sản phẩm Apple trên X hay YouTube giúp tăng độ tin cậy và thu hút khách hàng mới.

5. Tác nhân định hình xu hướng thị trường
- Thay đổi nhu cầu: Người tiêu dùng định hình xu hướng thông qua sở thích và hành vi tiêu dùng. Ví dụ, nhu cầu về sản phẩm bền vững đã thúc đẩy các thương hiệu như Patagonia tập trung vào môi trường.
- Áp lực đổi mới: Sự thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng (như sản phẩm cá nhân hóa, dịch vụ nhanh chóng) buộc doanh nghiệp phải đổi mới để cạnh tranh.
- Ví dụ: Sự phổ biến của thực phẩm thuần chay đã khiến các chuỗi như KFC ra mắt sản phẩm thay thế thịt từ thực vật.
6. Đối tượng của các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi
- Tương tác với quảng cáo: Người tiêu dùng là người tiếp nhận và phản ứng với các chiến dịch quảng cáo, từ TV, mạng xã hội đến sản phẩm khuyến mãi (promotional products). Hiệu quả của chiến dịch phụ thuộc vào mức độ thu hút và phù hợp với họ.
- Tham gia chương trình khuyến mãi: Người tiêu dùng tham gia các chương trình như tặng quà, giảm giá, hoặc chương trình khách hàng thân thiết, giúp doanh nghiệp tăng doanh số và giữ chân khách hàng.
- Ví dụ: Các sản phẩm khuyến mãi như cốc có logo Starbucks tạo sự gắn kết và tăng nhận diện thương hiệu.
7. Tác động đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- Kỳ vọng về đạo đức: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), như bảo vệ môi trường, bình đẳng giới, hoặc hỗ trợ cộng đồng. Điều này ảnh hưởng đến chiến lược marketing và hình ảnh thương hiệu.
- Lựa chọn có ý thức: Người tiêu dùng có thể ưu tiên các thương hiệu có giá trị phù hợp với quan điểm cá nhân, như các thương hiệu sử dụng bao bì tái chế hoặc quyên góp cho từ thiện.
- Ví dụ: Unilever thu hút người tiêu dùng bằng các chiến dịch như “Dove Real Beauty” hoặc cam kết giảm nhựa trong bao bì.

8. Đối tượng phân tích dữ liệu
- Dữ liệu hành vi: Người tiêu dùng cung cấp dữ liệu thông qua hành vi trực tuyến (lượt tìm kiếm, tương tác trên mạng xã hội) hoặc ngoại tuyến (mua sắm tại cửa hàng). Dữ liệu này được phân tích để cá nhân hóa trải nghiệm hoặc tối ưu hóa chiến dịch.
- Cá nhân hóa marketing: Doanh nghiệp sử dụng thông tin người tiêu dùng để cung cấp nội dung, sản phẩm hoặc ưu đãi phù hợp, từ đó tăng hiệu quả tiếp thị.
- Ví dụ: Amazon sử dụng lịch sử mua sắm để đề xuất sản phẩm phù hợp cho từng khách hàng.
So sánh Consumer và Customer
| Tiêu chí | Consumer (Người tiêu dùng) | Customer (Khách hàng) |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng | Người mua sản phẩm hoặc dịch vụ |
| Mục đích sử dụng | Dùng cho mục đích cá nhân | Có thể mua cho bản thân hoặc cho người khác |
| Quan hệ với doanh nghiệp | Không phải lúc nào cũng có | Có quan hệ mua bán trực tiếp với doanh nghiệp |
| Ví dụ | Trẻ em ăn bánh (consumer) | Mẹ mua bánh cho con (customer) |
| Marketing nhắm đến | Tập trung vào trải nghiệm người dùng cuối | Tập trung vào quyết định mua hàng |
| Vai trò trong thị trường | Là người tiêu thụ giá trị của sản phẩm | Là người tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp |
So sánh Consumer và Client
| Tiêu chí | Consumer (Người tiêu dùng) | Client (Khách hàng – thân chủ) |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Người sử dụng sản phẩm/dịch vụ cuối cùng | Người sử dụng dịch vụ chuyên môn, tư vấn hoặc cá nhân hóa |
| Loại sản phẩm/dịch vụ | Sản phẩm hoặc dịch vụ đại trà (hàng tiêu dùng, tiện ích…) | Dịch vụ có tính cá nhân hóa cao (luật sư, bác sĩ, thiết kế…) |
| Mối quan hệ với doanh nghiệp | Thường là ngắn hạn, không cá nhân hóa | Mối quan hệ lâu dài, dựa trên sự tin tưởng và tư vấn |
| Ví dụ | Người mua và uống nước giải khát | Người thuê luật sư hoặc kế toán riêng |
| Ngành thường sử dụng | Bán lẻ, hàng tiêu dùng, thương mại điện tử | Dịch vụ chuyên nghiệp: luật, tài chính, thiết kế, tư vấn, y tế |
