Mời quý bạn đọc cùng Xuyên Việt Media khám phá danh sách 300 thuật ngữ SEO cốt lõi nhất mà bạn phải biết khi học hoặc là SEO website.
A. CÁC THUẬT NGỮ CỐT LÕI CỦA GOOGLE & EEAT
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa Cốt lõi (Theo Google) |
|---|---|---|---|
| 1 | EEAT | Kinh nghiệm, Chuyên môn, Thẩm quyền, Độ tin cậy | Khung đánh giá chất lượng cốt lõi của Google. |
| 2 | Trustworthiness | Độ tin cậy | Yếu tố quan trọng nhất: Sự chính xác, minh bạch, và an toàn của nội dung. |
| 3 | Helpful Content | Nội dung Hữu ích | Nội dung được tạo ra ưu tiên người dùng, không phải ưu tiên xếp hạng. |
| 4 | People-First Content | Nội dung Ưu tiên Con người | Nguyên tắc cốt lõi của Google (trước đây là “Content is King”). |
| 5 | Core Web Vital | Các chỉ số Web Cốt lõi | Tập hợp 3 chỉ số về tốc độ: LCP, FID/INP, CLS. |
| 6 | LCP | Largest Contentful Paint | Thời gian tải phần tử nội dung lớn nhất (đo tốc độ tải). |
| 7 | INP | Interaction to Next Paint | Độ trễ giữa tương tác của người dùng và phản hồi của trang (thay thế cho FID). |
| 8 | CLS | Cumulative Layout Shift | Mức độ dịch chuyển không mong muốn của bố cục trang. |
| 9 | Google Core Update | Cập nhật Thuật toán Cốt lõi | Các thay đổi lớn, toàn diện trong hệ thống xếp hạng của Google. |
| 10 | Spam Update | Cập nhật chống Spam | Hệ thống chuyên trừng phạt các hành vi SEO mũ đen. |
| 11 | Generative AI | Trí tuệ Nhân tạo Tạo sinh | AI tạo nội dung (ví dụ: Google SGE/AI Overviews). |
| 12 | SGE / AI Overviews | Tổng quan AI | Kết quả tóm tắt bằng AI hiển thị trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm. |
| 13 | YMYL | Your Money, Your Life | Các chủ đề ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tài chính, an toàn của người dùng. |
| 14 | Zero-Click Search | Tìm kiếm không nhấp | Khi người dùng tìm thấy câu trả lời trực tiếp trên SERP mà không cần nhấp vào website. |
| 15 | Knowledge Panel | Bảng tri thức | Hộp thông tin về thực thể (người, công ty) ở bên phải SERP. |
| 16 | Featured Snippet | Đoạn trích nổi bật | Đoạn nội dung ngắn, tóm tắt trả lời câu hỏi, hiển thị ở vị trí 0. |
| 17 | SERP | Search Engine Results Page | Trang Kết quả của Công cụ Tìm kiếm. |
| 18 | Search Intent | Ý định Tìm kiếm | Lý do người dùng thực hiện truy vấn (Informational, Navigational, Transactional, Commercial). |
| 19 | Informational Intent | Ý định Thông tin | Người dùng muốn tìm hiểu về một chủ đề (vd: “SEO là gì?”). |
| 20 | Transactional Intent | Ý định Giao dịch | Người dùng muốn mua hàng hoặc thực hiện hành động cụ thể (vd: “mua máy ảnh Canon R50”). |
| 21 | Commercial Intent | Ý định Thương mại | Người dùng đang nghiên cứu sản phẩm trước khi mua (vd: “đánh giá Canon R50”). |
| 22 | Search Console | Bảng điều khiển Tìm kiếm | Công cụ miễn phí của Google để theo dõi hiệu suất và tình trạng kỹ thuật website. |
| 23 | Crawl Stats | Thống kê Thu thập dữ liệu | Báo cáo trong Search Console về cách Googlebot tương tác với website. |
| 24 | Index Coverage | Phạm vi Lập chỉ mục | Báo cáo cho biết trang nào đã được lập chỉ mục (Index) và trang nào có lỗi. |
| 25 | URL Inspection Tool | Công cụ Kiểm tra URL | Công cụ trong Search Console để kiểm tra trạng thái cụ thể của một URL. |
B. TECHNICAL SEO (Kỹ thuật) & CRAWLING
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 26 | Crawling | Thu thập dữ liệu | Quá trình Googlebot quét và đọc nội dung website. |
| 27 | Indexing | Lập chỉ mục | Quá trình Google lưu trữ và sắp xếp dữ liệu đã thu thập. |
| 28 | Googlebot | Bọ Google | Phần mềm tự động của Google dùng để thu thập dữ liệu. |
| 29 | Robots.txt | File Robots | File hướng dẫn Googlebot các khu vực NÊN và KHÔNG NÊN thu thập. |
| 30 | Noindex | Không lập chỉ mục | Thẻ meta/header yêu cầu công cụ tìm kiếm không hiển thị trang này trên SERP. |
| 31 | Canonical Tag | Thẻ Chính tắc | Thẻ HTML để chỉ định URL gốc cho các nội dung trùng lặp. |
| 32 | Sitemap.xml | Sơ đồ Trang web | File liệt kê tất cả các URL quan trọng mà website muốn Google lập chỉ mục. |
| 33 | Crawl Budget | Ngân sách Thu thập | Số lượng trang Googlebot sẽ thu thập trên một website trong một khoảng thời gian. |
| 34 | 404 Error | Lỗi 404 (Not Found) | Trang không tồn tại trên máy chủ. |
| 35 | 301 Redirect | Chuyển hướng 301 | Chuyển hướng vĩnh viễn (giữ lại 90-99% giá trị SEO). |
| 36 | 302 Redirect | Chuyển hướng 302 | Chuyển hướng tạm thời. |
| 37 | HTTPS | Giao thức Bảo mật | Giao thức bảo mật (SSL) được Google ưu tiên xếp hạng. |
| 38 | Hreflang | Thuộc tính Ngôn ngữ | Thẻ HTML dùng cho các website đa ngôn ngữ/đa quốc gia. |
| 39 | Mobile-First Indexing | Lập chỉ mục ưu tiên Mobile | Google sử dụng phiên bản di động của website để xếp hạng. |
| 40 | Render | Kết xuất | Cách trình duyệt hoặc Googlebot hiển thị HTML, CSS, JavaScript thành giao diện trực quan. |
| 41 | Javascript SEO | SEO Javascript | Kỹ thuật tối ưu cho các website sử dụng nhiều JavaScript. |
| 42 | Lazy Loading | Tải chậm | Kỹ thuật hoãn tải hình ảnh/video ngoài màn hình hiển thị. |
| 43 | Schema Markup | Dữ liệu Cấu trúc (Schema) | Mã (JSON-LD) giúp Google hiểu rõ ngữ cảnh nội dung. |
| 44 | Rich Snippet | Đoạn trích phong phú | Kết quả tìm kiếm có thêm thông tin (Rating, Giá, Hình ảnh) nhờ Schema. |
| 45 | Internal Link | Liên kết Nội bộ | Liên kết giữa các trang khác nhau trong cùng một tên miền. |
| 46 | Orphan Pages | Trang Mồ côi | Trang không được liên kết nội bộ từ bất kỳ trang nào khác. |
| 47 | Site Architecture | Kiến trúc Trang web | Cách các trang được sắp xếp và liên kết với nhau (thường là dạng kim tự tháp). |
| 48 | Header Response | Mã phản hồi Header | Mã trạng thái HTTP (200 OK, 301, 404, 500) mà Server trả về. |
| 49 | Trailing Slash | Dấu gạch chéo cuối | Ký tự / ở cuối URL (vd: /page/ vs /page). Cần chuẩn hóa. |
| 50 | URL Structure | Cấu trúc URL | Định dạng URL, cần ngắn gọn, mô tả và chứa từ khóa. |
| 51 | Breadcrumbs | Đường dẫn | Điều hướng thứ cấp cho người dùng biết họ đang ở đâu trong cấu trúc website. |
| 52 | Core Updates | Cập nhật Cốt lõi | Thay đổi lớn trong thuật toán xếp hạng, tập trung vào chất lượng nội dung. |
| 53 | Log File Analysis | Phân tích Log File | Kiểm tra các bản ghi hoạt động của Server để hiểu cách Googlebot thu thập. |
| 54 | Pagination | Phân trang | Kỹ thuật chia danh sách dài thành nhiều trang. |
| 55 | Thin Content | Nội dung mỏng | Nội dung kém chất lượng, ít giá trị cho người dùng. |
| 56 | Content Pruning | Cắt tỉa Nội dung | Xóa hoặc hợp nhất các nội dung kém chất lượng/mỏng. |
| 57 | Parameter URLs | URL Tham số | URL có thêm các ký tự sau dấu ? (vd: ?session=123). |
| 58 | HTTPS Migragtion | Chuyển đổi HTTPS | Quá trình chuyển từ HTTP sang HTTPS (rất quan trọng về bảo mật). |
| 59 | Time To First Byte (TTFB) | Thời gian phản hồi byte đầu tiên | Đo tốc độ phản hồi của máy chủ (Host). |
| 60 | DNS Lookup Time | Thời gian Tra cứu DNS | Thời gian để trình duyệt tìm ra địa chỉ IP của Domain. |
C. KEYWORD RESEARCH & ON-PAGE SEO
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 61 | Keyword Research | Nghiên cứu Từ khóa | Quá trình tìm kiếm các truy vấn mà người dùng sử dụng. |
| 62 | Seed Keywords | Từ khóa Hạt giống | Từ khóa cơ bản dùng để bắt đầu quá trình nghiên cứu. |
| 63 | Long-Tail Keywords | Từ khóa Đuôi dài | Cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh, ý định cao. |
| 64 | Keyword Difficulty (KD) | Độ khó Từ khóa | Ước tính mức độ khó để xếp hạng cho một từ khóa. |
| 65 | Search Volume | Lượng Tìm kiếm | Số lần trung bình từ khóa được tìm kiếm trong một tháng. |
| 66 | SERP Features | Tính năng SERP | Các yếu tố đặc biệt trên SERP (Snippet, PAA, Map Pack). |
| 67 | PAA | People Also Ask | Hộp chứa các câu hỏi liên quan mà người dùng cũng hỏi. |
| 68 | On-Page SEO | Tối ưu hóa Trên trang | Tối ưu các yếu tố ngay trên trang (Content, Title, Heading). |
| 69 | SEO Title Tag | Thẻ Tiêu đề | Tiêu đề hiển thị trên SERP (quan trọng nhất cho SEO). |
| 70 | Meta Description | Mô tả Meta | Đoạn mô tả hiển thị trên SERP (ảnh hưởng đến CTR). |
| 71 | H1 Tag | Thẻ H1 | Tiêu đề chính của nội dung (chỉ nên có một H1). |
| 72 | Heading Tags | Thẻ Tiêu đề (H2, H3, H4) | Các tiêu đề phụ, dùng để cấu trúc nội dung. |
| 73 | Content Gap | Khoảng trống Nội dung | Các chủ đề mà đối thủ đã viết nhưng website bạn chưa có. |
| 74 | Topical Authority | Thẩm quyền Chủ đề | Độ sâu và rộng của nội dung bao phủ một chủ đề cụ thể. |
| 75 | Content Cluster | Cụm Nội dung | Nhóm các bài viết liên quan xoay quanh một chủ đề lớn (Hub). |
| 76 | Pillar Page / Hub | Trang Trụ cột | Bài viết dài, bao quát một chủ đề rộng, liên kết đến các bài chi tiết (Cluster). |
| 77 | Latent Semantic Indexing (LSI) | Từ khóa Ngữ nghĩa tiềm ẩn | Các từ và cụm từ có liên quan về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính. |
| 78 | Keyword Density | Mật độ Từ khóa | Tỷ lệ phần trăm từ khóa chính xuất hiện trong nội dung. |
| 79 | Image Optimization | Tối ưu hóa Hình ảnh | Giảm dung lượng ảnh, dùng đúng định dạng (WebP) và đặt Alt Text. |
| 80 | Alt Text | Văn bản Thay thế | Mô tả hình ảnh cho người dùng khi ảnh không tải được và cho Googlebot. |
| 81 | Internal Anchor Text | Anchor Text Nội bộ | Văn bản dùng để liên kết đến trang khác trong cùng domain. |
| 82 | Dwell Time | Thời gian Dừng lại | Khoảng thời gian người dùng dành cho trang trước khi quay lại SERP. |
| 83 | Bounce Rate | Tỷ lệ Thoát | Tỷ lệ người dùng rời trang mà không thực hiện hành động nào khác. |
| 84 | Click-Through Rate (CTR) | Tỷ lệ Nhấp chuột | Tỷ lệ người dùng nhấp vào kết quả của bạn trên SERP. |
| 85 | Content Refresh | Làm mới Nội dung | Cập nhật các bài viết cũ để cải thiện độ chính xác và thứ hạng. |
| 86 | User Experience (UX) | Trải nghiệm Người dùng | Khả năng dễ sử dụng, thẩm mỹ và sự thoải mái khi người dùng tương tác với website. |
| 87 | Readability | Khả năng Dễ đọc | Mức độ dễ dàng mà văn bản được hiểu. |
| 88 | Voice Search | Tìm kiếm bằng Giọng nói | Tối ưu cho các truy vấn dài, đàm thoại. |
| 89 | Core Ranking Systems | Hệ thống Xếp hạng Cốt lõi | Bộ quy tắc/mô hình chính của Google để xác định thứ hạng. |
| 90 | Passage Ranking | Xếp hạng Đoạn văn | Khả năng Google xếp hạng một đoạn văn cụ thể trong một trang. |
| 91 | Long-Form Content | Nội dung Dài | Bài viết chi tiết, toàn diện, thường trên 2000 từ. |
| 92 | Short-Form Content | Nội dung Ngắn | Bài viết, video ngắn, tập trung vào một ý (vd: TikTok, Reels). |
| 93 | Semantic SEO | SEO Ngữ nghĩa | Tối ưu hóa theo chủ đề và mối quan hệ giữa các từ. |
| 94 | Entity | Thực thể | Một người, địa điểm, sự vật có danh tính rõ ràng (ví dụ: Xuyên Việt Media, CEO Trần Thắng). |
| 95 | E-commerce SEO | SEO Thương mại điện tử | Tối ưu hóa trang sản phẩm, danh mục cho cửa hàng online. |
| 96 | Local SEO | SEO Địa phương | Tối ưu hóa cho các tìm kiếm liên quan đến vị trí địa lý. |
| 97 | Google My Business (GMB) / GBP | Google Business Profile | Hồ sơ doanh nghiệp trên Google Maps và SERP. |
| 98 | Citation | Trích dẫn (Trích dẫn danh bạ) | Việc đề cập tên, địa chỉ, số điện thoại (NAP) trên các website danh bạ. |
| 99 | NAP | Name, Address, Phone | Tên, Địa chỉ, Số điện thoại (dữ liệu quan trọng cho Local SEO). |
| 100 | Geo-Targeting | Nhắm mục tiêu Địa lý | Thiết lập cho Google biết quốc gia/khu vực mà website hướng tới. |
D. OFF-PAGE SEO & LINK BUILDING
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 101 | Off-Page SEO | Tối ưu hóa Ngoài trang | Các hoạt động bên ngoài website (chủ yếu là Link Building). |
| 102 | Link Building | Xây dựng Liên kết | Quá trình tìm kiếm các liên kết từ website khác trỏ về. |
| 103 | Backlink | Liên kết ngược | Liên kết từ một website khác trỏ về website của bạn. |
| 104 | DoFollow Link | Liên kết DoFollow | Loại liên kết truyền giá trị SEO (Link Juice). |
| 105 | NoFollow Link | Liên kết NoFollow | Loại liên kết không truyền giá trị SEO (thường dùng cho quảng cáo, bình luận). |
| 106 | Sponsored Link | Liên kết được Tài trợ | Loại liên kết phải dùng thẻ rel=”sponsored” (từ 2019). |
| 107 | UGC Link | Liên kết Nội dung người dùng | Loại liên kết phải dùng thẻ rel=”ugc” (ví dụ: diễn đàn, comment). |
| 108 | Link Juice / Authority Flow | Giá trị Liên kết | “Sức mạnh” mà một liên kết truyền từ trang nguồn sang trang đích. |
| 109 | Domain Authority (DA) | Thẩm quyền Tên miền | Điểm số (Moz) ước tính sức mạnh tổng thể của một tên miền. |
| 110 | Page Authority (PA) | Thẩm quyền Trang | Điểm số (Moz) ước tính sức mạnh của một trang cụ thể. |
| 111 | Domain Rating (DR) | Xếp hạng Tên miền | Điểm số (Ahrefs) ước tính sức mạnh tổng thể của một tên miền. |
| 112 | Link Profile | Hồ sơ Liên kết | Tổng thể tất cả các Backlink trỏ về website (cả tốt và xấu). |
| 113 | Anchor Text | Văn bản Neo | Văn bản nhấp được của một liên kết. |
| 114 | Guest Posting | Đăng bài Khách mời | Viết bài cho website khác để đổi lấy Backlink. |
| 115 | Broken Link Building | Xây dựng Liên kết hỏng | Tìm các liên kết 404 trên web khác, đề xuất thay thế bằng nội dung của mình. |
| 116 | Disavow File | File Khước từ | File gửi lên Google Search Console để từ chối các Backlink xấu. |
| 117 | Toxic Link | Liên kết Độc hại | Backlink từ các trang web Spam, PBN, có thể gây hại cho SEO. |
| 118 | Private Blog Network (PBN) | Mạng Blog Cá nhân | Tập hợp các website được sở hữu để tạo Backlink giả tạo. |
| 119 | Advertorial | Bài viết Quảng cáo | Bài viết PR trả tiền (cần dùng rel=”sponsored”). |
| 120 | Link Intersect | Giao thoa Liên kết | Phân tích các nguồn Backlink chung của đối thủ để tìm cơ hội Link Building. |
| 121 | Link Reclamation | Khôi phục Liên kết | Tìm các Backlink bị mất hoặc bị đề cập không có liên kết (Mentions). |
| 122 | Content Syndication | Phân phối Nội dung | Đăng lại nội dung trên các nền tảng khác (cần Canonical Tag). |
| 123 | Link Schemes | Các Kế hoạch Liên kết | Các hành vi thao túng Backlink bị Google cấm. |
| 124 | Digital PR | PR Kỹ thuật số | Xây dựng uy tín bằng cách thu hút các trích dẫn và liên kết từ báo chí. |
| 125 | Authority Website | Website Thẩm quyền | Website được Google công nhận là nguồn kiến thức đáng tin cậy. |
E. PHÂN TÍCH & METRICS
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 126 | Google Analytics (GA4) | Phân tích Google | Công cụ đo lường lưu lượng truy cập và hành vi người dùng. |
| 127 | Organic Traffic | Lưu lượng Truy cập Hữu cơ | Lượng truy cập đến từ kết quả tìm kiếm tự nhiên. |
| 128 | Direct Traffic | Lưu lượng Trực tiếp | Truy cập khi người dùng gõ URL trực tiếp hoặc từ bookmark. |
| 129 | Referral Traffic | Lưu lượng Giới thiệu | Truy cập từ các website khác thông qua Backlink. |
| 130 | Conversion Rate (CR) | Tỷ lệ Chuyển đổi | Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mục tiêu (mua hàng, đăng ký). |
| 131 | Goal / Event | Mục tiêu / Sự kiện | Hành động cụ thể được thiết lập để theo dõi trong GA4. |
| 132 | Session | Phiên truy cập | Một khoảng thời gian người dùng hoạt động trên website. |
| 133 | User | Người dùng | Cá nhân truy cập website (được phân biệt bằng Cookie/ID). |
| 134 | Heatmap | Bản đồ Nhiệt | Công cụ trực quan hóa nơi người dùng nhấp, di chuột, cuộn trang. |
| 135 | A/B Testing | Thử nghiệm A/B | So sánh hai phiên bản (A và B) để xem phiên bản nào hiệu quả hơn. |
| 136 | Attribution Model | Mô hình Phân bổ | Cách thức gán giá trị chuyển đổi cho các kênh Marketing. |
| 137 | ROI (Return on Investment) | Lợi tức Đầu tư | Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư SEO/Marketing. |
| 138 | CPA (Cost Per Acquisition) | Chi phí trên mỗi Khách hàng | Chi phí để có được một khách hàng mới. |
| 139 | Impression | Lượt Hiển thị | Số lần kết quả tìm kiếm của bạn xuất hiện trên SERP. |
| 140 | Ranking Fluctuation | Biến động Xếp hạng | Sự thay đổi đột ngột của thứ hạng (thường do cập nhật thuật toán). |
| 141 | Keyword cannibalization | Ăn thịt Từ khóa | Nhiều trang trên cùng domain cạnh tranh cho cùng một từ khóa. |
| 142 | Landing Page | Trang Đích | Trang được tối ưu hóa để dẫn đến hành động chuyển đổi. |
| 143 | Exit Rate | Tỷ lệ Thoát (Trang cụ thể) | Tỷ lệ người dùng rời khỏi website từ một trang cụ thể. |
| 144 | Engagement Rate | Tỷ lệ Tương tác | Đo lường mức độ người dùng tương tác với nội dung. |
| 145 | Data Studio / Looker Studio | Công cụ Báo cáo | Công cụ trực quan hóa dữ liệu từ nhiều nguồn (GA, SC). |
| 146 | Page Value | Giá trị Trang | Ước tính giá trị tiền tệ của một trang cụ thể đối với mục tiêu. |
| 147 | First Click Attribution | Phân bổ nhấp chuột đầu tiên | Gán 100% giá trị chuyển đổi cho kênh đã mang lại lượt nhấp đầu tiên. |
| 148 | Last Click Attribution | Phân bổ nhấp chuột cuối cùng | Gán 100% giá trị chuyển đổi cho kênh mang lại lượt nhấp cuối cùng. |
| 149 | Click Fraud | Gian lận Nhấp chuột | Nhấp chuột không hợp lệ, thường trong PPC (Cần giám sát). |
| 150 | Customer Journey | Hành trình Khách hàng | Các bước người dùng thực hiện từ khi nhận thức đến khi mua hàng. |
F. SEO NÂNG CAO & MŨ ĐEN
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 151 | SEO Audit | Kiểm toán SEO | Đánh giá toàn diện website để tìm lỗi kỹ thuật, nội dung và off-page. |
| 152 | Technical Debt | Nợ Kỹ thuật | Các lỗi kỹ thuật tích lũy cần phải sửa để cải thiện hiệu suất. |
| 153 | Hacking | Xâm nhập | Website bị chèn mã độc/Spam (cần kiểm tra qua Search Console). |
| 154 | SEO Forecasting | Dự báo SEO | Ước tính lưu lượng truy cập, thứ hạng và ROI trong tương lai. |
| 155 | SEO Maturity Model | Mô hình Trưởng thành SEO | Các cấp độ phát triển của chiến lược SEO trong một tổ chức. |
| 156 | Custom Post Types (CPT) | Loại Bài viết Tùy chỉnh | Các loại nội dung đặc biệt trong WordPress (vd: Sản phẩm, Case Study). |
| 157 | International SEO | SEO Quốc tế | Tối ưu cho nhiều quốc gia/ngôn ngữ (dùng Hreflang). |
| 158 | User Generated Content (UGC) | Nội dung do người dùng tạo | Đánh giá, bình luận, bài đăng của khách hàng. |
| 159 | Scraping | Cào dữ liệu | Hành vi tự động thu thập nội dung từ website khác (thường là bất hợp pháp). |
| 160 | Cloaking | Che đậy | Hiển thị nội dung khác nhau cho Googlebot và người dùng (Mũ đen). |
| 161 | Keyword Stuffing | Nhồi nhét Từ khóa | Lặp lại từ khóa quá nhiều (Mũ đen/Grey Hat). |
| 162 | Hidden Text | Văn bản Ẩn | Nội dung ẩn dưới CSS (Mũ đen). |
| 163 | Doorway Pages | Trang Cửa ngõ | Các trang chất lượng thấp, được tạo ra chỉ để chuyển hướng. |
| 164 | Negative SEO | SEO Tiêu cực | Các cuộc tấn công nhằm giảm thứ hạng đối thủ (ví dụ: tạo Backlink độc hại hàng loạt). |
| 165 | Google Sandbox | Hộp cát Google | Giả thuyết về giai đoạn khó xếp hạng cho các website mới. |
| 166 | Top-of-Funnel (TOFU) | Đầu Phễu | Nội dung nhận thức (Awareness) – giải quyết vấn đề rộng. |
| 167 | Middle-of-Funnel (MOFU) | Giữa Phễu | Nội dung cân nhắc (Consideration) – so sánh, đánh giá. |
| 168 | Bottom-of-Funnel (BOFU) | Đáy Phễu | Nội dung chuyển đổi (Conversion) – giá, liên hệ, mua ngay. |
| 169 | Topic Modeling | Mô hình hóa Chủ đề | Kỹ thuật AI để xác định chủ đề chính của văn bản. |
| 170 | BERT / MUM | Mô hình Ngôn ngữ của Google | Các mô hình AI giúp Google hiểu ngữ cảnh truy vấn phức tạp hơn. |
| 171 | Site Migration | Chuyển đổi Website | Di chuyển tên miền, máy chủ hoặc cấu trúc (rủi ro cao). |
| 172 | Manual Action | Hành động Thủ công | Hình phạt từ nhân viên Google do vi phạm nguyên tắc. |
| 173 | Algorithmic Penalty | Hình phạt Thuật toán | Giảm thứ hạng tự động do vi phạm bị thuật toán phát hiện. |
| 174 | Disavow Links | Khước từ Liên kết | Công cụ yêu cầu Google bỏ qua các liên kết độc hại. |
| 175 | Pogo Sticking | Hiện tượng Pogo Sticking | Người dùng nhanh chóng quay lại SERP sau khi nhấp vào trang. |
| 176 | Content Delivery Network (CDN) | Mạng lưới Phân phối Nội dung | Hệ thống máy chủ giúp phân phối nội dung nhanh hơn trên toàn cầu. |
| 177 | Server Response Time | Thời gian phản hồi Máy chủ | Tốc độ Server trả lại dữ liệu (ảnh hưởng đến TTFB). |
| 178 | Cache | Bộ nhớ Đệm | Lưu trữ tạm thời dữ liệu để tải lại nhanh hơn. |
| 179 | Image Sprite | Sprite Hình ảnh | Kỹ thuật gộp nhiều ảnh nhỏ thành một file duy nhất để giảm HTTP requests. |
| 180 | Minification | Tối thiểu hóa | Loại bỏ các ký tự không cần thiết (khoảng trắng, comment) khỏi code. |
| 181 | Above the Fold | Trên Màn hình đầu tiên | Phần trang web hiển thị mà không cần cuộn. |
| 182 | Below the Fold | Dưới Màn hình đầu tiên | Phần trang web hiển thị sau khi cuộn. |
| 183 | Core Updates | Cập nhật Cốt lõi | Thay đổi lớn trong thuật toán xếp hạng, tập trung vào chất lượng nội dung. |
| 184 | Indexable Content | Nội dung có thể Lập chỉ mục | Nội dung mà Googlebot có thể đọc và hiểu được. |
| 185 | Link Equity | Giá trị Liên kết | Thuật ngữ cũ hơn cho Link Juice. |
| 186 | User Intent Optimization | Tối ưu hóa Ý định Người dùng | Đảm bảo nội dung đáp ứng chính xác ý định truy vấn. |
| 187 | Internal Link Audit | Kiểm toán Liên kết Nội bộ | Đánh giá lại toàn bộ liên kết nội bộ để tối ưu Authority Flow. |
| 188 | Toxic Score | Điểm Độc hại | Chỉ số (từ các công cụ SEO) ước tính mức độ xấu của Backlink. |
| 189 | White Label SEO | SEO Nhãn trắng | Cung cấp dịch vụ SEO cho Agency khác (XVM có thể dùng). |
| 190 | Reverse Engineering | Kỹ thuật Đảo ngược | Phân tích sâu các chiến lược thành công của đối thủ để áp dụng. |
| 191 | Competitive Analysis | Phân tích Đối thủ cạnh tranh | Nghiên cứu chiến lược từ khóa, nội dung, và Backlink của đối thủ. |
| 192 | Semantic Core | Lõi Ngữ nghĩa | Tập hợp từ khóa chính và LSI liên quan đến chủ đề. |
| 193 | Cannibalization Fix | Khắc phục Ăn thịt | Hợp nhất nội dung, dùng Canonical Tag, hoặc điều chỉnh Internal Link. |
| 194 | Engagement Metrics | Chỉ số Tương tác | Dwell Time, Tỷ lệ thoát, CTR (các chỉ số thể hiện sự hài lòng của người dùng). |
| 195 | Content Silo | Cấu trúc Silo Nội dung | Phân loại nội dung thành các thư mục/chủ đề riêng biệt. |
| 196 | E-E-A-T (Mở rộng) | Thêm chữ E (Experience) | Sự mở rộng của E-A-T, nhấn mạnh kinh nghiệm thực tế. |
| 197 | Core Metrics | Chỉ số Cốt lõi | Các chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu suất (Traffic, CR, ROI). |
| 198 | HTTPS Protocol | Giao thức HTTPS | Bắt buộc đối với tất cả các trang web hiện đại. |
| 199 | URL Slug | Slug URL | Phần cuối của URL, dễ đọc (vd: /dich-vu-seo). |
| 200 | Search Demand | Nhu cầu Tìm kiếm | Tổng nhu cầu thị trường đối với một chủ đề/sản phẩm thông qua tìm kiếm. |
G. BỔ SUNG TECHNICAL SEO VÀ PHÂN TÍCH
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 201 | Soft 404 | Lỗi 404 mềm | Trang trả về mã 200 OK nhưng thực chất là trang lỗi/trống. |
| 202 | Status Code | Mã Trạng thái HTTP | Mã phản hồi của máy chủ (200, 301, 404, 500…). |
| 203 | Viewability | Khả năng Hiển thị | Tỷ lệ phần trăm người dùng thực sự nhìn thấy quảng cáo/nội dung. |
| 204 | Viewport | Khung nhìn | Khu vực hiển thị nội dung trên trình duyệt. |
| 205 | Asynchronous Loading | Tải không đồng bộ | Kỹ thuật tải tài nguyên mà không chặn quá trình tải của trang. |
| 206 | Deferred Loading | Tải hoãn lại | Tương tự Lazy Loading, hoãn tải tài nguyên không quan trọng ngay lập tức. |
| 207 | Web Hosting | Dịch vụ Lưu trữ Web | Nơi lưu trữ file website. Tốc độ Host ảnh hưởng TTFB. |
| 208 | Subdomain | Tên miền Phụ | Một phần mở rộng của tên miền chính (vd: blog.domain.com). |
| 209 | Subdirectory | Thư mục Con | Thư mục nằm trong tên miền chính (vd: domain.com/blog/). |
| 210 | XML Feed | Nguồn cấp dữ liệu XML | File định dạng XML để cung cấp nội dung cho các dịch vụ khác (vd: News Sitemaps). |
| 211 | DNS | Hệ thống Tên miền | Dịch vụ dịch tên miền thành địa chỉ IP. |
| 212 | TTL (Time To Live) | Thời gian tồn tại | Khoảng thời gian dữ liệu Cache tồn tại trước khi làm mới. |
| 213 | AMP | Accelerated Mobile Pages | Khung HTML đặc biệt để tải trang di động cực nhanh (ít phổ biến hơn). |
| 214 | Page Speed Insights (PSI) | Công cụ Đánh giá Tốc độ Trang | Công cụ của Google để đánh giá tốc độ dựa trên Lab data và Field data. |
| 215 | Server-Side Rendering (SSR) | Kết xuất Phía Server | Trang được Server xử lý hoàn chỉnh trước khi gửi đến trình duyệt. |
| 216 | Client-Side Rendering (CSR) | Kết xuất Phía Client | Trang được trình duyệt xử lý bằng JavaScript (cần SEO JS). |
| 217 | iFrame | Khung Nội tuyến | Thẻ HTML để nhúng nội dung từ một nguồn khác (Google khuyến cáo hạn chế). |
| 218 | User Agent | Tác nhân Người dùng | Chuỗi ký tự xác định trình duyệt hoặc Bot (vd: Googlebot). |
| 219 | Meta Refresh | Làm mới Meta | Mã chuyển hướng bằng thẻ meta (Google khuyến cáo dùng 301/302). |
| 220 | GeoIP Redirection | Chuyển hướng theo IP | Chuyển hướng người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ. |
| 221 | Image Sitemap | Sơ đồ Trang ảnh | Sitemap dành riêng cho các URL hình ảnh. |
| 222 | Video Sitemap | Sơ đồ Trang video | Sitemap dành riêng cho các URL video. |
| 223 | HTTP/2, HTTP/3 | Giao thức HTTP mới | Các giao thức giúp truyền dữ liệu nhanh hơn HTTP/1.1. |
| 224 | Browser Caching | Bộ nhớ Đệm Trình duyệt | Lưu trữ tài nguyên tĩnh để tải lại trang nhanh hơn. |
| 225 | Custom Post Type (CPT) | Loại Bài viết Tùy chỉnh | Loại nội dung được định nghĩa riêng trong CMS (vd: Case Study). |
| 226 | Head Section | Phần Đầu (Head) | Phần code chứa Meta Data, CSS, JS trước phần Body. |
| 227 | Query Parameter | Tham số Truy vấn | Phần mở rộng của URL sau dấu ? dùng để lọc/sắp xếp. |
| 228 | X-Robots-Tag | Thẻ X-Robots | Hướng dẫn cho bot thông qua HTTP Header (thay vì Meta Tag). |
| 229 | Mobile Responsiveness | Khả năng Đáp ứng Di động | Khả năng website hiển thị tốt trên mọi kích cỡ màn hình. |
| 230 | Progressive Web App (PWA) | Ứng dụng Web Tiến bộ | Website có thể hoạt động như một ứng dụng di động. |
| 231 | Customer Lifetime Value (CLV) | Giá trị Trọn đời Khách hàng | Tổng lợi nhuận ước tính từ một khách hàng trong suốt thời gian họ sử dụng dịch vụ. |
| 232 | Session Duration | Thời lượng Phiên | Thời gian người dùng dành cho website trong một phiên truy cập. |
| 233 | Goal Completion | Hoàn thành Mục tiêu | Khi người dùng thực hiện hành động được thiết lập là Mục tiêu. |
| 234 | Segmentation | Phân khúc | Chia nhỏ dữ liệu thành các nhóm có ý nghĩa (vd: theo Thiết bị, Vị trí). |
| 235 | Acquisition Channel | Kênh Thu hút | Nguồn lưu lượng truy cập (Organic, Direct, Paid, Social). |
| 236 | Behavior Flow | Luồng Hành vi | Đường đi của người dùng qua các trang khác nhau trên website. |
| 237 | Cohort Analysis | Phân tích Nhóm đồng nhất | So sánh hành vi của các nhóm người dùng theo thời gian. |
| 238 | Custom Report | Báo cáo Tùy chỉnh | Báo cáo được tạo theo nhu cầu phân tích riêng. |
| 239 | UTM Tagging | Gắn thẻ UTM | Thêm tham số vào URL để theo dõi nguồn chiến dịch Marketing. |
| 240 | Filter | Bộ lọc | Áp dụng quy tắc để loại trừ/bao gồm dữ liệu trong báo cáo. |
| 241 | Dimension | Chiều (Dữ liệu) | Thuộc tính của dữ liệu (vd: Vị trí, Loại thiết bị, Trang). |
| 242 | Metric | Chỉ số (Dữ liệu) | Giá trị đo lường được (vd: Số phiên, Tỷ lệ thoát, CR). |
| 243 | Debugging | Gỡ lỗi | Quá trình tìm và sửa lỗi kỹ thuật trong SEO. |
| 244 | User Testing | Thử nghiệm Người dùng | Quan sát người dùng thực tế tương tác với website. |
| 245 | Accessibility | Khả năng Truy cập | Mức độ dễ dàng mà người khuyết tật có thể sử dụng website (Google ưu tiên). |
| 246 | WCAG | Nguyên tắc Truy cập Nội dung Web | Tiêu chuẩn quốc tế về khả năng truy cập web. |
| 247 | ARIA (Accessible Rich Internet Applications) | Ứng dụng Internet Phong phú có thể Truy cập | Thuộc tính HTML giúp các trình đọc màn hình hiểu được nội dung phức tạp. |
| 248 | First Contentful Paint (FCP) | Thời gian hiển thị Nội dung đầu tiên | Thời gian để phần tử nội dung đầu tiên hiển thị trên màn hình. |
| 249 | Total Blocking Time (TBT) | Tổng thời gian chặn | Thời gian trang bị chặn không phản hồi đầu vào người dùng (ảnh hưởng INP). |
| 250 | JavaScript Bundling | Đóng gói JavaScript | Kết hợp nhiều file JS nhỏ thành một file lớn hơn để giảm Request. |
H. BỔ SUNG CONTENT MARKETING & ADVOCACY
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Anh) | Tiếng Việt | Định nghĩa |
|---|---|---|---|
| 251 | Advocacy Marketing | Tiếp thị Vận động | Biến khách hàng trung thành/nhân viên thành đại sứ thương hiệu tự nguyện. |
| 252 | Employee Advocacy | Vận động bởi Nhân viên | Khuyến khích nhân viên chia sẻ nội dung công ty. |
| 253 | Brand Advocate | Đại sứ Thương hiệu | Người ủng hộ thương hiệu (thường không được trả tiền). |
| 254 | Review Generation | Tạo đánh giá | Chiến lược khuyến khích khách hàng để lại đánh giá (quan trọng cho Trust). |
| 255 | Sentiment Analysis | Phân tích Cảm xúc | Đánh giá thái độ (tích cực, tiêu cực, trung lập) của người dùng về thương hiệu. |
| 256 | Persona | Chân dung Khách hàng | Hồ sơ bán hư cấu đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu. |
| 257 | Storytelling | Kể chuyện | Kỹ thuật kể chuyện để kết nối cảm xúc với khách hàng. |
| 258 | Brand Voice | Giọng điệu Thương hiệu | Tính cách và phong cách độc đáo của thương hiệu trong giao tiếp. |
| 259 | Editorial Calendar | Lịch biên tập | Kế hoạch chi tiết về nội dung sẽ xuất bản theo thời gian. |
| 260 | Content Audit | Kiểm toán Nội dung | Đánh giá tất cả nội dung hiện có để xác định cần giữ, cập nhật hay xóa. |
| 261 | Content Score | Điểm Nội dung | Chỉ số đánh giá mức độ toàn diện và tối ưu SEO của bài viết. |
| 262 | Evergreen Content | Nội dung Xanh | Nội dung có giá trị lâu dài, ít bị lỗi thời. |
| 263 | Top Performing Content | Nội dung Hiệu suất cao | Nội dung mang lại nhiều Traffic, CR, hoặc Backlink nhất. |
| 264 | Repurpose Content | Tái sử dụng Nội dung | Chuyển đổi nội dung từ dạng này sang dạng khác (vd: Blog sang Video). |
| 265 | Infographic | Đồ họa Thông tin | Hình ảnh tóm tắt dữ liệu phức tạp một cách trực quan. |
| 266 | Case Study | Nghiên cứu Điển hình | Tài liệu chi tiết về cách sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề khách hàng. |
| 267 | White Paper | Sách trắng | Báo cáo chuyên sâu, chính thức về một chủ đề cụ thể. |
| 268 | Gated Content | Nội dung Khóa | Nội dung yêu cầu đăng ký (Email/Thông tin) để truy cập. |
| 269 | Lead Magnet | Mồi câu Khách hàng tiềm năng | Nội dung miễn phí có giá trị cao đổi lấy thông tin liên hệ. |
| 270 | Conversion Funnel | Phễu Chuyển đổi | Đường đi lý tưởng của khách hàng từ nhận thức đến hành động. |
| 271 | Lead Nurturing | Nuôi dưỡng Khách hàng tiềm năng | Quá trình duy trì tương tác để thúc đẩy khách hàng tiến sâu hơn vào phễu. |
| 272 | Customer Testimonial | Lời chứng thực Khách hàng | Đánh giá hoặc lời khen chính thức về sản phẩm/dịch vụ. |
| 273 | Brand Mention | Đề cập Thương hiệu | Khi thương hiệu được nhắc đến mà không có liên kết (Digital PR). |
| 274 | Earned Media | Truyền thông Kiếm được | Sự xuất hiện trên báo chí/truyền thông không trả phí (PR). |
| 275 | Paid Media | Truyền thông Trả phí | Quảng cáo (PPC, Facebook Ads). |
| 276 | Owned Media | Truyền thông Sở hữu | Các kênh thuộc sở hữu (Website, Blog, Fanpage). |
| 277 | Customer Retention | Giữ chân Khách hàng | Chiến lược giữ khách hàng hiện tại tiếp tục sử dụng dịch vụ. |
| 278 | Churn Rate | Tỷ lệ Khách hàng bỏ đi | Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian. |
| 279 | Affiliate Marketing | Tiếp thị Liên kết | Trả hoa hồng cho bên thứ ba khi họ mang lại khách hàng. |
| 280 | Press Release | Thông cáo Báo chí | Thông báo chính thức, chuyên nghiệp về tin tức công ty. |
| 281 | News SEO | SEO Tin tức | Tối ưu hóa cho Google News và các kênh tin tức nhanh. |
| 282 | QDF (Query Deserves Freshness) | Truy vấn cần Sự mới mẻ | Thuật toán ưu tiên nội dung gần đây cho các chủ đề đang hot. |
| 283 | Google Discover | Khám phá Google | Tính năng hiển thị nội dung cho người dùng dựa trên sở thích (không phải tìm kiếm). |
| 284 | Vertical Search | Tìm kiếm Chuyên ngành | Các công cụ tìm kiếm chuyên biệt (vd: Google Images, Google Maps). |
| 285 | Direct Answer | Trả lời Trực tiếp | Thông tin hiển thị ngay trên SERP (tương tự Featured Snippet). |
| 286 | FAQ Schema | Schema Câu hỏi thường gặp | Dữ liệu cấu trúc hiển thị các câu hỏi và trả lời ngay trên SERP. |
| 287 | HowTo Schema | Schema Cách làm | Dữ liệu cấu trúc cho nội dung hướng dẫn từng bước. |
| 288 | Product Schema | Schema Sản phẩm | Dữ liệu cấu trúc cho sản phẩm (Giá, Tình trạng, Rating). |
| 289 | Vlog | Video Blog | Nội dung chia sẻ dưới dạng video (quan trọng cho EEAT cá nhân). |
| 290 | Podcast SEO | SEO Podcast | Tối ưu hóa nội dung âm thanh để được tìm thấy trên Google Podcast. |
| 291 | Video Chapter | Chương Video | Thẻ Schema giúp Google hiển thị các đoạn/chương cụ thể của video. |
| 292 | Deep Linking | Liên kết Sâu | Liên kết đến một vị trí cụ thể trong ứng dụng di động (quan trọng cho App SEO). |
| 293 | Mobile Index | Chỉ mục Di động | Cơ sở dữ liệu của Google dành riêng cho các trang web di động. |
| 294 | Progressive Enhancement | Cải tiến Tăng dần | Thiết kế website ưu tiên tính năng cơ bản, sau đó bổ sung tính năng nâng cao. |
| 295 | De-Index | Hủy lập chỉ mục | Loại bỏ trang khỏi chỉ mục của Google (thường là lỗi 404/Noindex). |
| 296 | Page Rank | Xếp hạng Trang (PR) | Thuật toán gốc của Google đánh giá giá trị trang (không còn công khai). |
| 297 | Query Deserves Authority | Truy vấn cần Thẩm quyền | Thuật toán ưu tiên các trang có EEAT cao cho các truy vấn nhạy cảm (YMYL). |
| 298 | Branded Search | Tìm kiếm Thương hiệu | Truy vấn tìm kiếm chứa tên thương hiệu (vd: “Xuyên Việt Media SEO”). |
| 299 | Unbranded Search | Tìm kiếm Không thương hiệu | Truy vấn chung chung (vd: “dịch vụ SEO tốt nhất”). |
| 300 | Search Demand Curve | Đường cầu Tìm kiếm | Biểu đồ mô tả mối quan hệ giữa lượng tìm kiếm và độ dài của từ khóa. |
