Physical Evidence là gì? Những yếu tố cấu thành nên Physical Evidence là gì?

Physical Evidence là gì

Trong mô hình Marketing mix 7P chính là phiên bản cải tiến từ 4P Marketing gồm 3 nâng cấp mới như: Physical Evidence, Process và People. Trong đó thì Physical Evidence hiện nay đã được rất nhiều doanh nghiệp chú trọng. Thường khách hàng cũng sẽ quan tâm về những yếu tố để quyết định lựa chọn mua sản phẩm bất kỳ. Vậy để tìm hiểu về Physical Evidence là gì? Những yếu tố cấu thành nên Physical Evidence như thế nào? Hãy cùng Xuyên Việt Media khám phá qua bài viết sau nhé!

Khái niệm Physical Evidence là gì?

Theo dịch nghĩa, Physical Evidence là “bằng chứng vật lý” hoặc có thể gọi là bằng chứng hữu hình. Là một thành phần của Marketing Mix, Physical Evidence được hiểu là vị trí và môi trường nơi khách hàng mua và tiêu thụ sản phẩm. Đó là môi trường mà công công ty và khách hàng tương tác trong việc trao đổi sản phẩm. Ban đầu, điều này phù hợp nhất với các sản phẩm dịch vụ, nhưng ranh giới đã trở nên mờ nhạt giữa sản phẩm dịch vụ và sản phẩm vật chất. Các công ty kinh doanh cả sản phẩm dịch vụ và sản phẩm vật chất đều muốn kiểm soát bằng chứng vật chất của sản phẩm, vì nó góp phần vào trải nghiệm tổng thể của khách hàng.

Đó là một cách để kiểm soát và gia tăng giá trị thông qua việc trình bày các yếu tố vô hình của sản phẩm.

Physical Evidence còn được gọi là bằng chứng hữu hình
Physical Evidence còn được gọi là bằng chứng hữu hình

>> Sổ phụ ngân hàng là gì? Những loại sổ phụ ngân hàng phổ biến

Physical Evidence được phân làm mấy loại?

Sau khi tìm hiểu Physical Evidence là gì? Chúng ta cùng nhau phân loại Physical Evidence thành 2 loại bằng chứng ngoại vi và bằng chứng thiết yếu. 

Bằng chứng ngoại vi (Peripheral Evidence)

Bằng chứng ngoại vi là một phần của quá trình mua hàng, nhưng có rất ít giá trị riêng của nó. Nó được hiểu là các khía cạnh bổ sung của sản phẩm góp phần vào quá trình mua hàng chung.

Đó có thể là những thứ đơn giản như khăn ăn được sử dụng trong nhà hàng, thẻ đeo thẻ được sử dụng cho biên lai hoặc thông tin sản phẩm hoặc bao bì của sản phẩm.

Bằng chứng ngoại vi, bản thân nó có rất ít giá trị. Nhưng, nếu được sử dụng cùng với sản phẩm hoặc dịch vụ, nó có thể tăng thêm giá trị cho các yếu tố vô hình của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Bằng chứng ngoại vi là một phần của quá trình mua hàng
Bằng chứng ngoại vi là một phần của quá trình mua hàng

Bằng chứng thiết yếu (Essential Evidence)

Bằng chứng thiết yếu, trái ngược với bằng chứng ngoại vi, là các sản phẩm, thành phần hoặc yếu tố được một công ty sử dụng để thực hiện sản phẩm của họ.

Physical evidence ví dụ, bằng chứng thiết yếu có thể là các thành phần mà một nhà hàng sử dụng trong thực phẩm của mình. Hoặc đó có thể là bộ khăn trải giường, khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân do khách sạn cung cấp…

Bằng chứng thiết yếu không nhất thiết phải do khách hàng sở hữu, nhưng nó góp phần vào nhận thức về giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ. Bằng chứng thiết yếu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để tạo nên Physical Evidence của chiến lược tiếp thị hỗn hợp. 

Physical Evidence có những thành phần nào?

Dưới đây sẽ là những thành phần chính trong Physical Evidence như sau:

1.  Môi trường vật chất

Môi trường vật chất trong marketing dịch vụ và các yếu tố xung quanh mà khách hàng đang ở khi sản phẩm được tiêu thụ. Đây là một thành phần thiết yếu của Physical Evidence. Bởi nó có thể thiết lập suy nghĩ, tâm trạng và là một yếu tố góp phần cao trong nhận thức về giá trị. 

Môi trường vật chất là yếu tố tạo nên Physical Evidence
Môi trường vật chất là yếu tố tạo nên Physical Evidence

2. Bố cục không gian

Bố cục không gian là một thành phần, hoạt động cùng với môi trường vật chất. Đây là cách môi trường được thiết lập.

3. Thương hiệu doanh nghiệp

Thương hiệu là một thành phần khác của bằng chứng vật chất. Đây là một yếu tố quan trọng trong cách khách hàng nhìn nhận về doanh nghiệp của bạn. Đôi khi, thương hiệu nằm trong các lĩnh vực khác của hỗn hợp tiếp thị. Tuy nhiên, nó có một vị trí quan trọng nhất định trong bằng chứng vật chất vì thương hiệu đóng góp vào các khía cạnh vô hình của trải nghiệm khách hàng. 

Doanh nghiệp áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh giúp tăng doanh thu cũng như thương hiệu được nhiều người biết đến.Do đó, thương hiệu giúp thiết lập nhận thức của khách hàng về sản phẩm của bạn.

4. Tính nhất quán

Tính nhất quán là một thành phần quan trọng của bằng chứng vật chất. Bạn muốn khách hàng biết rằng khi họ sử dụng sản phẩm của bạn, họ sẽ mong đợi và nhận được những gì. Do đó, tính nhất quán cho phép bạn thực hiện trên kỳ vọng đó.

Tính nhất quán giúp giảm bớt một phần lớn rủi ro khi người mua sử dụng sản phẩm mới. Do đó, việc mua hàng có nhiều khả năng xảy ra lần đầu tiên cũng như những lần sau.

Những thành phần này là cách bạn nghĩ về việc triển khai nó như một phần của hỗn hợp tiếp thị. Đó là cách bạn cấu trúc chiến lược của mình và chọn chiến thuật bạn sẽ sử dụng.

Tính nhất quán là một thành phần quan trọng của Physical Evidence
Tính nhất quán là một thành phần quan trọng của Physical Evidence

5. Các yếu tố xung quanh khác

Môi trường vật chất xung quanh dịch vụ quan trọng trong việc thiết lập tâm trạng khách hàng. Nó có thể bao gồm một số yếu tố như: ánh sáng, âm nhạc, trang phục, thái độ của nhân viên và nhiều thành phần bằng chứng ngoại vi khác. 

>> Quy tắc 80/ 20 là gì? Nguyên tắc 80/ 20 có tầm quan trọng như thế nào?

Lời kết

Qua bài viết trên, Xuyên Việt Media đã chia sẻ đến các bạn thông tin về Physical Evidence là gì? Những yếu tố cấu thành nên Physical Evidence là gì? Còn điều gì thắc mắc hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *